{关键词
bét
 31

bét – Wiktionary tiếng Việt

 4.9 
₫31,324
55% off₫1442000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bét Bét Tính từ (Khẩu ngữ) ở bậc thấp nhất về thứ hạng trong sự phân loại, đánh giá đứng bét lớp vé hạng bét bài thi này, bét ra cũng phải được tám điểm Trái nghĩa: nhất (tình trạng sai sót, hư hỏng) ở mức rất tồi tệ tính sai bét hỏng bét tưởng đủ, ai ngờ ....

f8-bét  Tính từ bét Mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá. Đứng bét lớp . Bét ra mỗi tháng cũng được vài trăm ngàn đồng. Tồi tệ hết mức. Bài làm sai bét . Công việc nát bét. (Kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất. Nát bét.

bét  A versenyképes hazai társaságok a Tőzsde saját, vállalati sikertörténeteket bemutató kiadványa, a BÉT50, valamint az ehhez kapcsolódó események – az éves BÉT50 konferencia és a BÉT50 Klubok – által kerülhetnek reflektorfénybe. A 2024-ben beválogatott 50 vállalattal a BÉT50 kiadvány teljes mezőnye immár közel 450 vállalatot számlál. A BÉT50 kiadvány ...