bóng chuyền in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
5(1765)
bóng chuyền tiếng anh Đây là những kiến thức cơ bản cần thiết dành cho những ai yêu thích môn bóng chuyền, cũng như những bạn muốn học hỏi và bổ sung từ vựng tiếng anh về bộ môn thể thao đầy thú vị này..
bóng-đá-trực-tiếp-socolive
Check 'bóng chuyền' translations into English. Look through examples of bóng chuyền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
tỷ-số-bóng-đá-thụy-điển
Làm thế nào để mô tả các hành động trong các môn thể thao khác nhau trong tiếng Anh? Dưới đây là danh sách các động từ thường dùng. Những động từ trong các môn chơi bóng dùng tay Pass = chuyền bóng (ném bóng cho người chơi khác trong team của bạn ), ví dụ :“Pass the ball quickly!” – “Truyền bóng nhanh qua đây ...