Novo | +158 vendidos
BÓNG CHUYỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bóng chuyền tiếng anh là gì Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).
giày-mizuno-bóng-chuyền Bóng chuyền tiếng anh là Volleyball, phiên âm là ˈvälēˌbôl và phát âm theo tiếng Việt là “vo lây bồ”. Chơi bóng chuyền trong tiếng anh là Play volleyball, phiên âm là plā ˈvälēˌbôl và phát âm theo tiếng Việt là “pờ lây vo lây bồ”.
lịch-thi-đấu-hôm-nay-bóng-đá Bạn có thắc mắc bóng chuyền tiếng Anh là gì không? Cách phát âm như thế nào là chuẩn? Theo dõi bài viết để có câu trả lời chính xác nhé!