Description
bóng chuyền trong tiếng anh là gì She's a professional volleyball player. Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).
câu-lạc-bộ-bóng-đá-nữ-monterrey Chơi bóng chuyền trong tiếng anh là Play volleyball, phiên âm là plā ˈvälēˌbôl và phát âm theo tiếng Việt là “pờ lây vo lây bồ”.
kết-quả-bóng-đá-tối-đêm-qua Tìm tất cả các bản dịch của bóng chuyền trong Anh như volleyball, volleyball và nhiều bản dịch khác.