Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì, Các Thuật Ngữ Được Sử Dụng Trong Bóng Rổ...
5(1004)
bóng rổ tiếng anh Team sports: Thể thao đồng đội. Ví dụ: Basketball is one of the most popular team sports worldwide. (Bóng rổ là một trong những môn thể thao đồng đội phổ biến nhất trên toàn thế giới.) Court sports: Thể thao trên sân. Ví dụ: Basketball is played on a rectangular court with a hoop at each end..
bóng-chuyền-nữ-vtv-cup
Bóng rổ tiếng Anh là basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ Chơi bóng rổ ta dùng cụm từ play basketball. Một số từ vựng liên quan đến bóng rổ tiếng Anh: NBA: Viết tắt của National Basketball Association, dịch là giải bóng rổ Nhà nghề Bắc Mỹ. Đây là một trong những giải bóng rổ chuyên nghiệp thu hút nhất trên thế giới. >>> Cầu lông tiếng Anh là gì?
bóng-đá-số-kèo
Đào tạo bóng rổ song ngữ Anh - Việt đầu tiên tại Việt Nam, huấn luyện bóng rổ trẻ em theo tiêu chuẩn Quốc tế, tổ chức các giải thi đấu bóng rổ chuyên nghiệp.