{关键词
bóng rổ tiếng anh
 167

Nghĩa của từ Bóng rổ - Từ điển Việt - Anh

 4.9 
₫167,383
55% off₫1270000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng rổ tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của bóng rổ trong Anh như basketball và nhiều bản dịch khác..

kết-quả-bóng-đá-chung-kết-euro  Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules.

bóng-đá-dữ-liệu  Tổng kết Phía trên là phần trả lời cho câu hỏi bóng rổ tiếng anh là gì, cùng với đó là những thuật ngữ tiếng anh bóng rổ phổ biến nhất, hi vọng các bạn đã có được những từ vựng cần thiết để có thể vừa chơi tốt bóng rổ và vừa bổ sung vốn từ trong tiếng anh.