{关键词
bóng đá trong tiếng anh
 250

BÓNG ĐÁ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫250,299
55% off₫1609000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng đá trong tiếng anh Bài viết sau sẽ cung cấp cho người đọc từ vựng về bóng đá, một đoạn hội thoại mẫu về bóng đá và một vài các câu bài tập củng cố..

bxh-bóng-đá-thế-giới-nam  Bóng đá là môn thể thao vua mà bạn nào cũng thích. Vậy trong khi học tiếng Anh bạn cần phải biết những từ vựng sau đây để xem đá bóng thêm phần thích hợp.

kết-quả-bóng-đá-monaco  Bóng đá (football hay soccer) là một môn thể thao phổ biến. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 100 từ vựng để nói hoặc viết về bóng đá.