{关键词
băng keo cá nhân tiếng anh
 234

Phép dịch "Băng keo cá nhân" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫234,253
55% off₫1690000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

băng keo cá nhân tiếng anh Ví dụ 1. Băng keo cá nhân là một loại băng y tế nhỏ được sử dụng cho các vết thương ít nghiêm trọng. An adhesive bandage is a small medical dressing used for less serious injuries. 2. Bạn có băng keo cá nhân dư cho tôi dùng ké với được không? Do you have any spare adhesive bandage I can use?.

băng-keo-2-mặt-3m-duy-minh  Trong tiếng Anh, băng keo cá nhân được gọi là "adhesive bandage" hoặc "sticking plaster". Đây là loại băng dính có lớp gạc bên trong, giúp che chắn và bảo vệ vết thương khỏi vi khuẩn và bụi bẩn bên ngoài. Công dụng chính của băng keo cá nhân bao gồm: Bảo vệ các vết thương nhỏ như vết trầy xước, vết cắt hoặc vết đâm kim.

băng-keo-dán-ống-nước  băng keo kèm nghĩa tiếng anh tape, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan