băng keo tiếng anh Did you remember to buy an opp clear tape like I asked? Một số loại băng keo phổ biến hiện nay: - băng keo điện: electrical tape. - băng keo giấy: masking tape. - băng keo đục: opaque tape. - băng keo trong: opp clear tape. - băng keo 2 mặt vải: double sided cloth tape. - băng keo màu: colored tape. - băng keo cảnh báo: caution tape..
cuộn-băng-keo-trong Tìm tất cả các bản dịch của băng keo trong Anh như adhesive tape, band-aid và nhiều bản dịch khác.
dao-cắt-băng-keo băng keo xốp 2 mặt kèm nghĩa tiếng anh double-sided foam tape, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan