{关键词
bết
 281

bết – Wiktionary tiếng Việt

 4.9 
₫281,392
55% off₫1814000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bết bết trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bết trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta..

tóc-nhanh-bết  Bết Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Động từ

tóc-bết-là-gì  bết - tt. 1. Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày: Giày bết bùn 2. Bận bịu nhiều công việc: Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm.