CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cái kéo Kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. Nguyên lý hoạt động của kéo cơ bản dựa trên nguyên lý đòn bẩy, tương tự như kìm. Ngoài ra cũng có một số loại kéo nhỏ gọn không dùng đinh tán cố định hai nửa lưỡi kéo mà lợi dụng tính đàn hồi của kim loại..
tỷ-lệ-cá-cược-kèo-nhà-cái-5 Cái kéo gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định, chia thành lưỡi kéo và cán kéo. Phần cán của kéo thường được bọc nhựa cứng.
có-cái-nịt-ảnh Chủ đề thuyết minh về cái kéo ngắn gọn Thuyết minh về cái kéo ngắn gọn sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về một dụng cụ cắt quen thuộc. Bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch sử phát triển, cấu tạo, phân loại và ứng dụng của chiếc kéo trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm ...