{关键词
cái kéo cắt giấy tiếng anh là gì
 240

Cái kéo trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu về những loại kéo

 4.9 
₫240,161
55% off₫1599000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo cắt giấy tiếng anh là gì Ví dụ cái kéo trong tiếng Anh. 1. The tailor’s scissors were very sharp. Chiếc kéo của người thợ may rất sắc. 2. I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này. Ghi chú. Cũng như từ jeans, pants, shorts và glasses rất đặc biệt..

nhà-cái-ok9  Cái kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Đừng bao giờ đùa giỡn với kéo. Never mess around with scissors. 2. Cái kéo cắt vải có đủ hình dạng và kích cỡ. Fabric scissors come in all shapes and sizes.

kèo-nhà-cái-88bet  Glosbe Translate Google Translate + Thêm bản dịch "kéo cắt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho kéo cắt trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.