{关键词
cái kéo tiếng anh đọc là gì
 62

SCISSORS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di...

 4.9 
₫62,266
55% off₫1225000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo tiếng anh đọc là gì Cái kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Đừng bao giờ đùa giỡn với kéo. Never mess around with scissors. 2. Cái kéo cắt vải có đủ hình dạng và kích cỡ. Fabric scissors come in all shapes and sizes..

xem-tỷ-lệ-kèo-nhà-cái  Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.

nhà-cái-ibet888  SCISSORS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary