cái kéo đọc tiếng anh là gì SCISSORS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
giải-mã-kèo-nhà-cái-chuẩn Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.
nhà-cái-uy-tín-casinoso1 Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kéo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.