{关键词
cây kéo tiếng anh
 140

Cây kéo tiếng Anh là gì? Từ điển chi tiết, đầy đủ và cách sử dụng

 4.9 
₫140,272
55% off₫1431000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cây kéo tiếng anh Translate cây kéo from Vietnamese to English using Glosbe automatic translator that uses newest achievements in neural networks..

bóng-trăng-trắng-ngà-có-cây-đa-to  Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.

dưới-bóng-cây-sồi-h  📣Luyện nghe VIDEO Scissors - Cái kéo - W01-011 Phiên âm và dịch từ “Scissors” Phiên âm tiếng Anh: /ˈsɪz.əz/ Dịch sang tiếng Việt: Cái kéo Câu tiếng Anh liên quan và dịch I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này. She used scissors to trim her hair. Cô ấy dùng kéo để cắt tóc. The ...