25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

cây kéo tiếng anh là gì "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..

kẹo-trái-cây-trung-quốc-có-ma-túy  Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ 'Scissors'. Bạn có biết rằng từ này nghe giống như 'Sẽ sợ'? Hãy tưởng tượng bạn cầm một cây ...

dưới-bóng-cây-sồi-chap-1  Từ vựng tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Tự học từ vựng tiếng Anh. Nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn với Trắc Nghiệm Thông Minh.