{关键词
cây kéo tiếng anh là gì
 145

cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | G...

 4.9 
₫145,369
55% off₫1225000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cây kéo tiếng anh là gì Từ vựng tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Tự học từ vựng tiếng Anh. Nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn với Trắc Nghiệm Thông Minh..

kéo-cắt-cành-cây  Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.

bóng-trăng-trắng-ngà-có-cây-đa-to  Find all translations of cái kéo in English like scissors and many others.