Novo | +183 vendidos
CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cải keo Lacinato Kale còn được gọi là bắp cải đen hoặc cải xoăn khủng long, là một loại cải xoăn truyền thống của Ý, có hình dạng dài và màu tối..
cải-tạo-nhà-cấp-4 Cải Kale hay cải xoăn là một loài cây thân thảo cùng nhóm với bắp cải, súp lơ và cải rổ (Collard Green). Lá cải Kale có màu xanh hoặc tím, phần rìa lá xoăn lại và khi ăn có vị hơi đắng.
cải-tạo-nhà-tập-thể Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.