Description
dư đoán xsmn Kiểm tra bản dịch của "dư" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: odd, surplus, spare. Câu ví dụ: Mặc dù sự báo trước đó có vẻ hơi dư thừa vào cuối ngày của tôi. ↔ Although with the caveat that there seems to be a bit of a surplus here on my end..
xổ-số-bình-dương-19-tháng-7 Tìm tất cả các bản dịch của dư trong Anh như excess, surplus, extra và nhiều bản dịch khác.
dư-đoan-sô-xô-miên-nam dư trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ dư trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.