dư trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
dư đoán xsmn dư - đgt. Thừa: dư sức làm việc đó nhà dư của dư thừa. nt. Thừa, trên số cần dùng. Dư ăn dư mặc. np. Thừa, nhiều hơn. Đã chín năm dư. Dư biết là như vậy..thống-kê-xổ-số-bình-dương
Tìm tất cả các bản dịch của dư trong Anh như excess, surplus, extra và nhiều bản dịch khác.dư-đoan-kqxsmb
Soi cầu MN - Dự đoán XSMN Win2888 miễn phí 100%. Tham khảo phân tích soi cầu xổ số miền Nam hôm nay chính xác nhất từ cao thủ chốt số miền Nam, DD XSMN