{关键词
keo kiệt tiếng anh là gì
 178

keo kiệt | tatty | dịch Việt sang Anh - EN-GE-VN DICT

 4.9 
₫178,117
55% off₫1908000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

keo kiệt tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của keo kiệt trong Anh như stingy, miserly và nhiều bản dịch khác..

soi-keo-phap-vs-bi  Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy.

băng-keo-2-mặt-siêu-dính  Tight-fisted: Cực kỳ tiết kiệm, đến mức keo kiệt (mang nghĩa tiêu cực) --> Người tigh-fisted là người không bao giờ cho ai vay tiền Lưu ý: Cả "stingy" và "tight-fisted" đều có nghĩa là "keo kiệt".