keo kiệt tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của keo kiệt trong Anh như stingy, miserly và nhiều bản dịch khác..
soi-keo-phap-vs-bi Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy.
băng-keo-2-mặt-siêu-dính Tight-fisted: Cực kỳ tiết kiệm, đến mức keo kiệt (mang nghĩa tiêu cực) --> Người tigh-fisted là người không bao giờ cho ai vay tiền Lưu ý: Cả "stingy" và "tight-fisted" đều có nghĩa là "keo kiệt".