keo kiệt tiếng anh là gì Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy..
bướu-giáp-keo-kiêng-an-gì Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "keo kiệt" trong tiếng Anh, cách sử dụng trong câu và cung cấp những ví dụ sinh động, dễ nhớ.
keo-bong-nha-cai STINGY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary