{关键词
keo kiệt tiếng anh là gì
 82

Nghĩa của từ Keo kiệt - Từ điển Việt - Việt

 4.9 
₫82,154
55% off₫1089000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

keo kiệt tiếng anh là gì Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy..

bướu-giáp-keo-kiêng-an-gì  Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "keo kiệt" trong tiếng Anh, cách sử dụng trong câu và cung cấp những ví dụ sinh động, dễ nhớ.

keo-bong-nha-cai  STINGY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary