Novo | +219 vendidos
kéo dài in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kéo dài Hướng dẫn này hiển thị các công cụ tốt nhất để chụp ảnh màn hình cuộn, màn hình dài trong Windows 11 và Windows 10..
cách-kéo-co-luôn-thắng Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
nghi-lễ-và-trò-chơi-kéo-co Người phẫu thuật kéo dài chân cần nắm rõ quy trình, điều kiện và các biến chứng có thể gặp để có được kết quả tốt sau phẫu thuật.