kéo dài trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kéo dài tiếng anh là gì Kéo dài là làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn. 1. Quán bar gần đây đã kéo dài giờ mở cửa. The bar has recently extended its opening hours. 2. Tôi cần phải kéo dài thời hạn visa của tôi. I need to extend my visa. - kéo dài (lengthen): There is a plan to lengthen the three-year course to four years..
kéo-bấm-cành Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài trong Anh như extend, last, lengthen và nhiều bản dịch khác.
sát-thủ-lưỡi-kéo Từ "kéo dài" trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng cùng các ví dụ minh họa. Prolong: Dùng để diễn tả việc kéo dài thời gian một sự kiện, trạng thái, hay tình huống. Ví dụ: They decided to prolong their stay at the hotel. Ý nghĩa: Họ quyết định kéo dài thời gian ở tại khách sạn.