{关键词
kéo tiếng anh
 31

Kéo tiếng Anh là gì: drag, pull hay haul? - Moon ESL

 4.9 
₫31,250
55% off₫1319000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo tiếng anh Kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors..

rèm-nhựa-pvc-kéo-xếp  Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.

cửa-kéo-đài-loan  Kéo là gì: Thông dụng: danh từ, Động từ: to pull; to tug; to strain, scissors, kéo một sợi dây, to pull at a rope