Cây Kéo Tiếng Anh: Từ Vựng, Cách Dùng, và Thành Ngữ Thông Dụng
kéo trong tiếng anh Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..dây-kéo-lưng
Thông dụng: Danh từ: horn, bugle; trumplet; clarion, bóp kèo, to blow one's... Thông dụng: if not, or else, otherwise., bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon, the bowl of... Thông dụng: hoist a flag. Thông dụng: (cũng nói kèo nèo) importune., có thích thì mua đừng kèo cò mãi, if it suits you, then by... Thông dụng: (thông tục) bullet.pa-lăng-xích-kéo-tay-nhật-bãi
Phân biệt ‘drag’, ‘pull’ và ‘haul’ Tuy cùng có nghĩa là "kéo", bạn cần sử dụng các động từ tiếng Anh tùy vào vật bị kéo và một số yếu tố khác trong tình huống cụ thể. Thầy giáo Seally Nguyen chia sẻ cách sử dụng động từ "kéo" trong tiếng Anh.