Cam kết giá tốt
47.000 ₫1397.000 ₫-10%

KẸO DẺO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

5(1397)
kẹo dẻo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của kẹo dẻo trong Anh như marshmallow, Turkish delight và nhiều bản dịch khác..
kẹo-nổ  Check 'kẹo dẻo' translations into English. Look through examples of kẹo dẻo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
kẹo-sữa-mikita  Chủ đề kẹo dẻo tiếng anh là gì Bạn thắc mắc "kẹo dẻo tiếng Anh là gì"? Hãy khám phá bài viết này để tìm hiểu nghĩa, phiên âm, từ loại, ví dụ câu và nhiều nội dung thú vị khác. Không chỉ đơn thuần là từ điển, bài viết còn cung cấp bài tập, cụm từ liên quan, và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh ...
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?