Cam kết giá tốt
179.000 ₫1996.000 ₫-10%

kẹo mút trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

5(1996)
kẹo mút tiếng anh là gì "kẹo mút" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo mút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: lollipop, lollipop. Câu ví dụ: Không, tôi nghĩ não anh chỉ toàn kẹo mút và cầu vồng với pho mát và những kì quan. ↔ No, I think your brain is full of lollipops and rainbows and cheese and wonder..
kẹo-mút-socola-tuổi-thơ  Check 'kẹo mút' translations into English. Look through examples of kẹo mút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
cách-xếp-mâm-bánh-kẹo-đẹp  Cô ấy muốn kẹomút với bạn mình sau giờ học. She wanted lollipops with her mates after school. Kẹo mút: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch | OpenTran Copy Report an error
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?