{关键词
kẹo mút tiếng anh là gì
 189

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo đầy đủ nhất

 4.9 
₫189,123
55% off₫1508000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo mút tiếng anh là gì Kẹo mút là loại kẹo làm chủ yếu từ đường mía cô cứng, pha hương liệu với sirup gắn trên một cái que để mút hoặc liếm..

bánh-kẹo-màu-xanh-dương  "kẹo mút" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo mút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: lollipop, lollipop. Câu ví dụ: Không, tôi nghĩ não anh chỉ toàn kẹo mút và cầu vồng với pho mát và những kì quan. ↔ No, I think your brain is full of lollipops and rainbows and cheese and wonder.

kẹo-dẻo-cầu-vồng  Check 'kẹo mút' translations into English. Look through examples of kẹo mút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.