Novo | +14 vendidos
kẹo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosb...
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kẹo tiếng anh gọi là gì `->` cotton candy (n) /ˌkɑː.tən ˈkæn.di/ : kẹo bông `-` Nếu tus hỏi dịch cả câu thì =))) : Cotton candy, also known as candy floss. `-` cotton (n) : bông `-` candy (n/v) : kẹo.
kẹo-ngậm-giảm-ho Kẹo cứng, kẹo bông gòn được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh mỗi loại kẹo để học từ vựng và cách phát âm.
cách-làm-bó-hoa-kẹo-mút-đơn-giản Biết được bánh kẹo tiếng Anh là gì không chỉ dừng lại ở việc gọi tên các món ăn. Đối với những người quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng, việc hiểu rõ thành phần dinh dưỡng của chúng còn quan trọng hơn nhiều.