{关键词
kẹo trong tiếng anh là gì
 257

Kẹo trong tiếng Anh là gì? Khám Phá Thế Giới Kẹo Đầy Màu Sắc

 4.9 
₫257,324
55% off₫1504000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo trong tiếng anh là gì Kẹo là loại thực phẩm ngọt, dạng viên, thỏi có chứa thành phần chính là đường ăn, hoặc sử dụng chất thay thế đường. 1. Ăn quá nhiều kẹo thực sự không tốt cho răng của bạn. Eating too much candy is really bad for your teeth. 2. Bọn nhóc bỏ vỏ kẹo đầy trên xe của tôi. They left the wrappers from their candy all over my car..

kẹo-táo-đỏ-sữa-lạc-đà  kẹo dẻo kèm nghĩa tiếng anh gummy candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

kẹo-mè  Tìm tất cả các bản dịch của bánh kẹo trong Anh như confectionary, sweetshop và nhiều bản dịch khác.