{关键词
ngăn kéo tiếng anh là gì
 26

ngăn bàn Tiếng Anh là gì - DOL English

 4.9 
₫26,235
55% off₫1971000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

ngăn kéo tiếng anh là gì ngăn kéo kèm nghĩa tiếng anh drawer, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

cửa-kéo-ngăn-lạnh  Check 'ngăn kéo' translations into English. Look through examples of ngăn kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

tủ-quần-áo-ngăn-kéo  Ví dụ về sử dụng ngăn kéo bàn trong một câu và bản dịch của họ. Năm sau, tôi có 2 ổ cứng bên trong ngăn kéo bàn. - Four years later, I had two hard drives in a desk drawer.