Cam kết giá tốt
94.000 ₫1389.000 ₫-10%

NGĂN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

5(1389)
ngăn kéo tiếng anh là gì Dịch theo ngữ cảnh của "ngăn kéo" thành Tiếng Anh: Vậy còn người phụ nữ da ngăm trong ngăn kéo, cổ là vợ anh à? ↔ So the brunette in the drawer, she's your wife?.
giường-có-ngăn-kéo  Check 'ngăn kéo' translations into English. Look through examples of ngăn kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
bàn-có-ngăn-kéo  Tìm tất cả các bản dịch của ngăn trong Anh như divide, retain, case và nhiều bản dịch khác.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?