NGĂN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1389)
ngăn kéo tiếng anh là gì Dịch theo ngữ cảnh của "ngăn kéo" thành Tiếng Anh: Vậy còn người phụ nữ da ngăm trong ngăn kéo, cổ là vợ anh à? ↔ So the brunette in the drawer, she's your wife?.
giường-có-ngăn-kéo
Check 'ngăn kéo' translations into English. Look through examples of ngăn kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
bàn-có-ngăn-kéo
Tìm tất cả các bản dịch của ngăn trong Anh như divide, retain, case và nhiều bản dịch khác.