Description
ngăn kéo tiếng anh là gì ngăn kéo kèm nghĩa tiếng anh drawer, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
tủ-quần-áo-ngăn-kéo Tìm tất cả các bản dịch của ngăn kéo trong Anh như drawer, bureau, table with two drawers và nhiều bản dịch khác.
giường-1m2-có-ngăn-kéo - Ngăn kéo (Drawer) là một hộp mở (open-topped box) có thể trượt (can be slid) vào và ra khỏi tủ (cabinet) chứa nó, được sử dụng để lưu trữ quần áo hoặc các vật phẩm (articles) khác.