{关键词
níu kéo là gì
 269

"níu" là gì? Nghĩa của từ níu trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

 4.9 
₫269,336
55% off₫1114000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

níu kéo là gì Níu kéo Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ níu giữ lại níu kéo khách hàng tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân Đồng nghĩa: chèo kéo.

níu-kéo  Níu kéo là gì: Động từ níu giữ lại níu kéo khách hàng tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân Đồng nghĩa : chèo kéo

níu-kéo-là-gì  1. Níu là gì? Níu (trong tiếng Anh là “pull”) là động từ chỉ hành động nắm một vật nào đó và kéo lại hoặc kéo xuống. Từ “níu” có nguồn gốc từ tiếng Việt thuần, mang trong mình những sắc thái ngữ nghĩa phong phú.