Description
quả bóng đá tiếng anh là gì Quả bóng đá là một quả bóng tròn, thường được làm từ da hoặc chất liệu tổng hợp, được sử dụng trong môn bóng đá; có kích thước lớn và được thiết kế để dễ dàng lăn và đá. 1. Anh ấy đá quả bóng đá vào lưới, ghi bàn thắng quyết định. He kicked the soccer ball into the net, scoring the winning goal. 2..
xsmn-kết-quả-xổ-số-hôm-nay-xsmb Kiểm tra các bản dịch 'quả bóng đá' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch quả bóng đá trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
kết-quả-xổ-số-bắc-trung-nam Ví dụ: He kicked the ball into the net. (Anh ấy đã đá quả bóng vào lưới.) Nghĩa 2: Buổi tiệc, sự kiện nhảy múa hoặc giải trí trang trọng. Ví dụ: They attended a grand ball at the palace. (Họ đã tham dự một buổi dạ hội lớn tại cung điện.) Nghĩa 3: Hình dạng tròn hoặc vật có ...