{关键词
sân bóng đá tiếng anh
 175

Từ vựng tiếng Anh trong Bóng Đá - Susi English

 4.9 
₫175,309
55% off₫1723000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

sân bóng đá tiếng anh sân bóng đá kèm nghĩa tiếng anh football field, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

sơ-đồ-sân-bóng-chuyền  Kiểm tra phép tịnh tiến 'sân bóng' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch sân bóng trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

sân-bóng-đá-nguyễn-văn-linh  Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Crossbar (n) : xà ngang