25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

số 9 tiếng anh Số 9 biểu thị chín đơn vị, thường được dùng trong đếm hoặc xếp thứ tự. 1. Cô ấy đến lúc chín giờ. She arrived at nine o'clock. 2. Có chín quyển sách trên kệ. Nine books were on the shelf. Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Nine nhé!.

xổ-số-miền-trung-ngày-10-tháng-11  Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách đọc, viết và ứng dụng số 9 trong nhiều tình huống thực tế, từ đếm số, biểu thị thứ hạng cho đến những cụm từ thông dụng liên quan. Khám phá thêm về văn hóa và ý nghĩa của số 9 trong tiếng Anh.

xổ-số-miền-bắc-31-tháng-7  Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Số đếm, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10