Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc, sử dụng và mẹo ghi nhớ lâu
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
tháng 9 trong tiếng anh là gì Tháng 9 là tháng thứ chín trong hệ thống dương lịch, bao gồm 30 ngày. 1. Claudia sẽ bắt đầu đi học vào tháng 9 tới. Claudia is starting school next September. 2. Mùa bóng đá kéo dài từ tháng 9 đến tháng 4. The football season is from September to April. Chúng ta cùng học các từ tiếng Anh nói về các tháng trong năm nha! - January (tháng 1).
xổ-số-đà-lạt-10-tháng-11 Những tháng có 28-30 ngày: February – thường 28-29 ngày (2), April (4), June (6), September (9), November (11). My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một.) February is the shortest month. (Tháng Hai là tháng ngắn nhất.) We have a holiday in March. (Chúng tôi có kỳ nghỉ vào tháng Ba.) April showers bring May flowers.
xổ-số-bình-dương-13-tháng-9 Các tháng trong tiếng Anh là một chủ đề vô cùng phổ biến ở trong đời sống thường ngày. Vậy liệu bạn có biết September là tháng mấy trong tiếng Anh không? Ý nghĩa và cách sử dụng thế nào để giống với người bản xứ nhất.