thứ bảy xổ số Thứ trong tiếng Việt có thể chỉ: Một phân bậc trong phân loại thực vật học: thứ (thực vật học) Một điệu thức trong âm nhạc (latinh: modus) Cách đếm thứ tự hoặc cách gọi một ngày trong tuần (từ thứ hai đến thứ bảy).kết-quả-xổ-số-mt-thứ-5
Trong ngữ cảnh đầu tiên, “Thứ” thường được dùng để chỉ chỗ trong trật tự sắp xếp, như thứ hạng trong một cuộc thi hoặc thứ tự trong một danh sách. Ví dụ, “anh ấy đứng thứ ba trong cuộc thi”. Tuy nhiên, khía cạnh tiêu cực của từ “Thứ” cũng không thể bỏ qua.xổ-số-thứ-6-minh-ngọc
nId. Đặt trước số từ để chỉ thứ tự trong sự sắp xếp hay thứ tự của ngày trong tuần. Đại hội lần thứ sáu. Ngồi hàng ghế thứ ba. Ngày thứ hai. Hôm nay thứ mấy? IIt.1. Ở hàng sau người cả. Vợ thứ. Con thứ. 2. Trung bình trong thứ tự xếp hạn học sinh thời trước.