vợ cr7 Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa với "vợ".hình-ảnh-8-3-tặng-vợ
- Matron: Người vợ thành đạt (thường nói về phụ nữ trung niên có gia đình, chồng, con và địa vị xã hội) - Mayoress: Vợ của thị trưởng.ảnh-vợ-long-9-ngón-lộ
(Dân trí) - Khi CR7 bước chân vào cửa hàng Gucci ở Madrid (Tây Ban Nha), Georgina Rodriguez ngỡ như thời gian ngừng trôi. Chàng siêu sao bóng đá cũng phải lòng cô nhân viên bán hàng từ cái nhìn đầu tiên.