winner trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
winner là gì Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ winner trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ..
winner-x-v4 Nghĩa của từ winner trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...) VERB + WINNER emerge as | announce The winner of the competition will be announced this afternoon. | choose, pick The winner will be chosen from the five architects who get through the first round.
tăng-cam-winner-x Hỏi đáp về thông số kỹ thuật Winner X 2025 1. Honda Winner X 2025 sử dụng loại động cơ nào? Honda Winner X sử dụng khối động cơ DOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn, côn tay 6 cấp số, phun xăng điện tử PGM-FI. 2. Hệ thống làm mát của xe Winner là gì? Honda Winner X sử dụng hệ thống làm mát bằng dung dịch. 3. Cao bao nhiêu chạy ...