Cam kết giá tốt
257.000 ₫1383.000 ₫-10%

winner trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

5(1383)
winner là gì Nghĩa của từ winner trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...) VERB + WINNER emerge as | announce The winner of the competition will be announced this afternoon. | choose, pick The winner will be chosen from the five architects who get through the first round..
xe-winner-2024  Winner là gì? Winner (ˈwɪnə) Dịch nghĩa: Người thắng cuộc Ví dụ: Winner: The winner of the contest received a trophy and a cash prize. - Người chiến thắng trong cuộc thi nhận được một chiếc cúp và một giải thưởng bằng tiền mặt.
giá-xe-winner-v1  Hỏi đáp về thông số kỹ thuật Winner X 2025 1. Honda Winner X 2025 sử dụng loại động cơ nào? Honda Winner X sử dụng khối động cơ DOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn, côn tay 6 cấp số, phun xăng điện tử PGM-FI. 2. Hệ thống làm mát của xe Winner là gì? Honda Winner X sử dụng hệ thống làm mát bằng dung dịch. 3. Cao bao nhiêu chạy ...
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?