winner trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
5(1383)
winner là gì Nghĩa của từ winner trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...) VERB + WINNER emerge as | announce The winner of the competition will be announced this afternoon. | choose, pick The winner will be chosen from the five architects who get through the first round..
xe-winner-2024
Winner là gì? Winner (ˈwɪnə) Dịch nghĩa: Người thắng cuộc Ví dụ: Winner: The winner of the contest received a trophy and a cash prize. - Người chiến thắng trong cuộc thi nhận được một chiếc cúp và một giải thưởng bằng tiền mặt.
giá-xe-winner-v1
Hỏi đáp về thông số kỹ thuật Winner X 2025 1. Honda Winner X 2025 sử dụng loại động cơ nào? Honda Winner X sử dụng khối động cơ DOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn, côn tay 6 cấp số, phun xăng điện tử PGM-FI. 2. Hệ thống làm mát của xe Winner là gì? Honda Winner X sử dụng hệ thống làm mát bằng dung dịch. 3. Cao bao nhiêu chạy ...