đá bóng trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Ti...
5(1789)
đá bóng đọc tiếng anh là gì 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..
nhận-định-bóng-đá-pháp
Đá banh là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, còn được gọi là bóng đá. Nó là một trò chơi đội hình, trong đó hai đội cố gắng đưa bóng vào lưới của đối phương để ghi bàn. 1. Chơi đá banh giúp tăng sức bền cho khung xương của cơ thể. Playing football helps to increase the strength of the body's skeleton. 2.