Novo | +146 vendidos
Các loại bánh tiếng Anh: 200 từ vựng, hội thoại và mẫu công thức
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bánh kẹo tiếng anh là gì Khi ở Việt Nam, mình học được bánh là "biscuit", kẹo là "candy" trong tiếng Anh. Ngày đầu sang Mỹ, mình bất ngờ khi người bạn cùng phòng (roommate) mời mình: "Do you want a bar?".
mẫu-bánh-sinh-nhật-bóng-đá Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo qua bài viết dưới đây! Đừng quên note lại những loại kẹo và bánh mà bạn yêu thích nhất nhé.
ảnh-bánh-kẹo Phép dịch "bánh kẹo" thành Tiếng Anh tuck, candy, confectionary là các bản dịch hàng đầu của "bánh kẹo" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Đừng vòi vĩnh bánh kẹo và tiền xài vặt. ↔ Don't harry them for tuck and pocket money.