Bóng Chuyền Tiếng Anh: Khám Phá Thuật Ngữ, Kỹ Thuật và Ứng Dụng H...
bóng chuyền tiếng anh là gì Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).luật-bóng-rổ
Không chỉ trả lời cho câu hỏi bóng chuyền tiếng anh là gì? Mà chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một cách chi tiết về từng thuật ngữ cụ thể nhất của bộ môn bóng chuyền. Từ vựng tiếng anh về bóng chuyền. Môn bóng chuyền có tên tiếng anh là volleyball. Luật bóng chuyền >> volleyball law (volleyball Rules). Các thuật ngữ tiếng anh dùng trong bóng chuyền.kết-quả-bóng-đá-nữ-u23-hôm-nay
Kiểm tra bản dịch của "bóng chuyền" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: volleyball, volleyball. Câu ví dụ: Ai muốn chơi bóng chuyền nào? ↔ Who wants to play volleyball?