Cam kết giá tốt
61.000 ₫1986.000 ₫-10%

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế - LeeRit

5(1986)
băng keo cá nhân tiếng anh Ví dụ 1. Băng keo cá nhân là một loại băng y tế nhỏ được sử dụng cho các vết thương ít nghiêm trọng. An adhesive bandage is a small medical dressing used for less serious injuries. 2. Bạn có băng keo cá nhân dư cho tôi dùng ké với được không? Do you have any spare adhesive bandage I can use?.
băng-keo-chịu-nhiệt  Băng keo cá nhân (tên tiếng anh là sticking plaster) hay băng dán cá nhân, băng dán cá nhân là một loại băng dính thường được sử dụng để băng bó vết thương, bảo vệ vết thương khỏi các loại vi khuẩn.
băng-keo-chống-trượt  Bông gòn: Cotton ball Băng cá nhân: Band-aid / Plaster Băng cuộn / băng nén cầm máu: Pressure bandage / Compression bandage Băng đeo đỡ cánh tay: Sling Cồn: Alcohol Thuốc sát trùng: Antiseptic Dụng cụ hỗ trợ di chuyển Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ di chuyển và cứu thương cho bệnh ...
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?