[100+] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về dụng cụ Y tế
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
băng keo cá nhân tiếng anh Ví dụ 1. Băng keo cá nhân là một loại băng y tế nhỏ được sử dụng cho các vết thương ít nghiêm trọng. An adhesive bandage is a small medical dressing used for less serious injuries. 2. Bạn có băng keo cá nhân dư cho tôi dùng ké với được không? Do you have any spare adhesive bandage I can use?.
băng-keo-gai Bông gòn: Cotton ball Băng cá nhân: Band-aid / Plaster Băng cuộn / băng nén cầm máu: Pressure bandage / Compression bandage Băng đeo đỡ cánh tay: Sling Cồn: Alcohol Thuốc sát trùng: Antiseptic Dụng cụ hỗ trợ di chuyển Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ di chuyển và cứu thương cho bệnh ...
băng-keo-dán-bạt-xe-tải Chủ đề băng keo cá nhân tiếng anh là gì Bạn đang tìm hiểu "băng keo cá nhân tiếng Anh là gì"? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cách phát âm, và các ví dụ minh họa cụ thể để sử dụng từ này chính xác. Hơn nữa, chúng tôi sẽ cung cấp thêm các thành ngữ, từ đồng nghĩa và cách phân biệt để giúp bạn ...