{关键词
cá kèo tiếng anh là gì
 26

Tên các loại cá tiếng... - Learning English - Học tiếng Anh | Fac...

 4.9 
₫26,174
55% off₫1669000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cá kèo tiếng anh là gì Cá kèo hay còn được gọi là cá bống kèo (danh pháp khoa học: Pseudapocryptes elongatus) là loại cá sông thuộc họ cá Oxudercidae. Có khi được gọi đầy đủ là cá kèo vảy nhỏ để phân biệt với một loài cá kèo khác là cá kèo vảy to (Parapocryptes serperaster)..

app-cá-độ-bóng-đá  Tên các loại cá tiếng Anh và tên La tinh Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus Cá lóc: Snakehead Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông: Channa micropeltes, Ophiocephalus micropeltes Cá lóc đen: Snakehead murrel - Ophiocephalus striatus, Ophiocephalus vagus Cá rô đồng: Anabas - Anabas test...

tỷ-lệ-kèo-nhà-cái-5-cc  Tên các loại cá tiếng Anh và tên La tinh Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus Cá lóc: Snakehead Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông:...