cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
5(1571)
cái kéo cắt giấy tiếng anh là gì Do đó, khi nói đến cái kéo cắt giấy trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng cụm từ paper scissors để diễn tả rõ ràng hơn. Kéo cắt tiếng Anh là gì? Từ kéo cắt trong tiếng Việt tương đương với cụm từ cutting scissors trong tiếng Anh..
kèo-nhà-cái-keotop.com
Đây là đề tài giá kéo cắt giấy. Các loại kéo, mẫu mã, công dụng, kích thước về kéo cắt giấy, giúp Quý khách mua đúng sản phẩm và giá cả.
nhà-cái-uy-tín-fan
"cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.